Có 2 kết quả:

残骸 tàn hài殘骸 tàn hài

1/2

tàn hài

giản thể

Từ điển phổ thông

tàn tích, phế tích, mảnh vỡ

tàn hài

phồn thể

Từ điển phổ thông

tàn tích, phế tích, mảnh vỡ